Bơm định lượng pít-tông JPR LIGAO là dòng bơm công nghiệp hiệu suất cao, chuyên dùng cho các ứng dụng yêu cầu áp suất lớn và độ chính xác tuyệt đối. Với dải lưu lượng từ 15 đến 1620 L/h và áp suất lên tới 500 bar, JPR là lựa chọn hàng đầu trong các ngành như xử lý hóa chất, dầu khí, thực phẩm, nước thải và năng lượng.
Đặc điểm nổi bật của bơm định lượng pít-tông JPR
- Hiệu suất cao và chính xác: Độ chính xác định lượng đạt ±1% trong dải từ 30% đến 100% lưu lượng.
- Dễ điều chỉnh: Có thể điều chỉnh lưu lượng từ 0 – 100% khi bơm đang hoạt động hoặc dừng.
- Hoạt động tự động: Tích hợp biến tần để điều khiển tốc độ.
- Ứng dụng rộng rãi: Từ hóa chất ăn mòn, nước thải, thực phẩm đến môi trường nhiệt độ cao/thấp.
- Tùy chọn đa đầu bơm: Cho phép kết hợp nhiều đầu bơm để tăng lưu lượng hoặc bơm nhiều loại chất lỏng.
Thông số kỹ thuật bơm JPR LIGAO
- Model: JPR Series
- Thương hiệu: LIGAO
- Loại bơm: Pít-tông (Plunger Pump)
- Lưu lượng: 15 – 1620 L/h
- Áp suất làm việc: 6 – 500 bar
- Sai số định lượng: ±1%
- Motor: 1.5kW – 3 pha, tùy chọn motor chống cháy nổ (EX-proof)
- Kết nối: DN10 – DN40 dạng hàn (Welding) hoặc mặt bích (Flange)
- Tùy chọn vật liệu đầu bơm: SS316, Ceramic, PTFE, Gang
Bảng thông số kỹ thuật – JPR Series (Plunger Metering Pump)
MODEL | LƯU LƯỢNG | ÁP SUẤT | PÍT TÔNG | SPM | MÔ TƠ | KẾT NỐI |
50HZ/60HZ | Mpa | |||||
JPR15/50 | 15 (18) | 50 | 12 | 96 | 1.5kW | DN10 hàn (Welding Union) |
JPR30/28 | 30 (36) | 28 | 16 | 96 | ||
JPR50/18 | 50 (60) | 18 | 20 | 96 | ||
JPR80/11 | 80 (96) | 11 | 25 | 96 | ||
JPR100/9 | 100 (120) | 9 | 28 | 96 | ||
JPR135/7 | 135 (162) | 7 | 32 | 96 | ||
JPR160/5.8 | 160 (192) | 5.8 | 35 | 96 | ||
JPR190/5.0 | 190 (228) | 5 | 38 | 96 | ||
JPR230/4.0 | 230 (276) | 4 | 42 | 96 | ||
JPR265/3.5 | 265 (318) | 3.5 | 45 | 96 | ||
JPR330/2.9 | 330 (396) | 2.9 | 50 | 96 | ||
JPR400/2.3 | 400 (480) | 2.3 | 55 | 96 | ||
JPR480/2.0 | 480 (576) | 2 | 60 | 96 | DN25 mặt bích | |
JPR560/1.7 | 560 (672) | 1.7 | 65 | 96 | ||
JPR650/1.5 | 650 (780) | 1.5 | 70 | 96 | ||
JPR750/1.3 | 750 (900) | 1.3 | 75 | 96 | ||
JPR850/1.1 | 850 (1020) | 1.1 | 80 | 96 | ||
JPR960/0.9 | 960 (1152) | 0.9 | 85 | 96 | ||
JPR1080/0.8 | 1080 (1296) | 0.8 | 90 | 96 | DN40 mặt bích | |
JPR1280/0.8 | 1280 (1536) | 0.8 | 80 | 96 | ||
JPR1450/0.7 | 1450 (1740) | 0.7 | 85 | 144 | ||
JPR1620/0.6 | 1620 (1944) | 0.6 | 90 | 144 |
📌 Ghi chú quan trọng:
- SPM (Stroke Per Minute): Số lần hành trình/phút – ảnh hưởng đến độ mịn và độ chính xác của định lượng.
- SPM = 96 phù hợp với các ứng dụng tiêu chuẩn; SPM = 144 cho các model lưu lượng lớn để duy trì độ chính xác.
- Double/multi-head: Có thể lắp 2 hoặc nhiều đầu bơm trên cùng 1 thân bơm – tăng lưu lượng hoặc bơm đa chất.
Ứng dụng thực tế của bơm định lượng JPR
- Xử lý hóa chất nồng độ cao: Axit, bazơ, dung môi công nghiệp.
- Ngành dầu khí & năng lượng: Châm chất ức chế ăn mòn, xử lý nước làm mát.
- Ngành thực phẩm & dược phẩm: Bơm phụ gia, hương liệu chính xác.
- Ngành xử lý nước & nước thải: PAC, polymer, clo…
Lợi ích khi chọn JPR LIGAO tại VIMEX
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí – chọn đúng model theo nhu cầu.
- Hỗ trợ lắp đặt & vận hành tận nơi.
- Có sẵn phụ tùng thay thế & dịch vụ bảo trì định kỳ.
- Giá cạnh tranh – Chiết khấu đại lý.
Điện thoại hỗ trợ: 0986 267 452 ( em Hiếu – VIMEX)