Bơm định lượng Seko AKL – Giải pháp châm hóa chất chính xác và bền bỉ

Bơm định lượng Seko AKL là dòng bơm solenoid được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước, bơm hóa chất và nhiều ngành công nghiệp khác. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về đặc điểm, công dụng và hướng dẫn chọn mô hình Seko AKL phù hợp.

Thông số kỹ thuật chính dòng bơm định lượng SEKO AKL

  • Lưu lượng: từ 0.4 đến 110 lít/giờ
  • Áp suất ngược tối đa: lên đến 20 bar
  • Nguồn điện: 100÷240 Vac – 50/60 Hz
  • Tần số hành trình: từ 120 đến 300 hành trình/phút
  • Đầu bơm: PVDF
  • Màng bơm: PTFE
  • Vỏ ngoài: Nhựa PP gia cố sợi thủy tinh, cấp bảo vệ IP65
  • Van mồi thủ công: Có sẵn
  • Bộ phụ kiện lắp đặt: Bao gồm

 

 

 

 

Mô tả sản phẩm SEKO AKL

Dòng Seko Tekna AKL là bơm định lượng kiểu analog với lưu lượng không đổi, được điều chỉnh bằng núm vặn trên bảng điều khiển phía trước. Ngoài ra, còn có đầu vào cảm biến mức (nhiều hơn dòng Tekna AKS).

Máy bơm này có 2 dải tần số:

  • 0÷20% của lưu lượng tối đa
  • 0÷100% của lưu lượng tối đa

Chỉ với 5 kích thước, dòng bơm này có thể đáp ứng đa dạng hiệu suất, với dải lưu lượng từ 0.4 đến 110 lít/giờ và áp suất ngược từ 0.1 đến 20 bar. Với nguồn cấp điện 100÷240 Vac – 50/60 Hz, bơm có thể hoạt động với nhiều loại điện áp khác nhau. Riêng model AKL603 hỗ trợ thêm nguồn điện 24÷48 Vac.

Đầu bơm tiêu chuẩn là PVDF – phù hợp với nhiều loại hóa chất – và có thể đặt hàng bằng chất liệu PVC theo yêu cầu.

Tất cả dòng Tekna đều được trang bị van mồi bằng tay để hỗ trợ khởi động.

Bộ phụ kiện tiêu chuẩn gồm: van chân (PVDF), van tiêm hóa chất, ống hút PVC, ống đẩy PE. Ngoài ra, có thể yêu cầu bộ phụ kiện PVDF-T.

Lưu ý: Nhiệt độ môi trường lắp đặt không được vượt quá 40°C, và độ ẩm tương đối không vượt quá 90%; không lắp bơm ở nơi có ánh nắng trực tiếp hoặc mưa, thời tiết khắc nghiệt.

Bơm định lượng Seko AKL – Sự lựa chọn ưu việt cho châm hóa chất

Với công nghệ solenoid được tích hợp điều khiển tần số, bơm Seko AKL đáp ứng linh hoạt nhiều môi trường hoạt động. Nó được đánh giá cao nhờ hiệu suất châm chính xác, độ bền cao và khá để sử dụng.

Các mã sản phẩm phổ biến của bơm định lượng SEKO AKL

Dưới đây là bảng tổng hợp các thông số quan trọng nhất:

Mã sản phẩm Áp Suất (bar) Lưu Lượng (L/h) Tần Số (strokes/phút) Kết Nối Ống
AKL500 6-20 0,4-1,5 120 4/6 – 4/7
AKL600 20 2,5 120 4/6 – 4/7
AKL 603 12 4 160 4/6
AKL 800 12 – 1 7 – 18 320 4/6
AKL 803 5 – 0.1 20 – 110 300 8/12

Các linh kiện chuẩn đi kèm bơm

  • Van chắn lần (foot valve)
  • Van tiêm (injection valve)
  • Ống hút PVC, ống đẩy PE
  • Case treo tường hoặc đặt đều

Đặc điểm và lợi thế vượt trội của Seko AKL

  • Điều khiển dễ dàng:
    • Có núm vặn điều chỉnh lưu lượng.
    • Hai chế độ tần số: 0-20% và 0-100%.
  • Chất liệu bền bỉ:
    • Đầu bơm bằng PVDF, màng bơm PTFE
    • Vỏ ngoài PP gia cố sợi thủy tinh – IP65
  • Nguồn điện linh hoạt:
    • 100-240VAC 50/60Hz, một số model có 24-48VAC
  • Bổ sung chức năng an toàn:
    • Có đầu vào cảm biến mức hóa chất
    • Tự động hút khí khi khởi động

Môi trường làm việc lý tưởng

  • Nhiệt độ môi trường không vượt quá 40°C
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc hóa chất mà không có lớp bảo vệ

Ứng dụng thực tế của bơm định lượng Seko AKL

  • Xử lý nước: châm clo, PAC, pH, polymer
  • Ngành thực phẩm & dược phẩm: bơm phụ gia, khử trùng
  • Ngành hóa chất: châm acid, kiềm, dung môi công nghiệp
  • Hồ bơi, spa: bơm hóa chất diệt khuẩn, điều chỉnh pH
  • Tháp giải nhiệt: điều tiết hóa chất chống rêu, cáu cặn

Ưu điểm khi sử dụng Seko AKL trong các hệ thống trên

  • Đảm bảo liều lượng chính xác, giúp tiết kiệm hóa chất
  • Giảm thiểu rủi ro do thao tác thủ công
  • Vận hành êm ái, độ ồn thấp, dễ bảo trì

Hướng dẫn chọn model Seko AKL phù hợp

Chọn đúng model bơm định lượng Seko AKL không chỉ giúp đảm bảo hiệu suất vận hành tối ưu mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị. Dưới đây là những tiêu chí chi tiết cần xem xét:

  1. Lưu lượng yêu cầu:
    • Xác định nhu cầu định lượng chính xác của hệ thống trong đơn vị lít/giờ (L/h).
    • Nên tính toán lưu lượng trung bình và lưu lượng cực đại để chọn model có khả năng hoạt động trong khoảng tối ưu (tốt nhất 70–90% dải làm việc).
  2. Áp suất hệ thống:
    • Kiểm tra áp suất cần thiết để đẩy hóa chất qua đường ống, van và phụ kiện.
    • Chọn bơm có áp suất làm việc tối đa cao hơn ít nhất 10–20% so với áp suất vận hành thực tế để đảm bảo độ bền.
  3. Tính chất hóa chất:
    • Đánh giá độ ăn mòn, độc tính, độ nhớt và khả năng kết tủa của hóa chất sử dụng.
    • PVDF là vật liệu chuẩn có khả năng tương thích với nhiều loại hóa chất mạnh (acid, kiềm, oxi hóa). Nếu là dung dịch đặc biệt hoặc có yêu cầu kinh tế, có thể lựa chọn đầu bơm bằng PVC theo yêu cầu.
  4. Kiểu lắp đặt và điều kiện không gian:
    • Xác định vị trí lắp: treo tường, đặt đứng hay tích hợp vào tủ tủ điện.
    • Kiểm tra độ dài đường hút: không nên quá 1,5 mét để đảm bảo khả năng hút tốt.
    • Chọn bộ phụ kiện phù hợp: bao gồm ống dẫn, van hút/đẩy, van chống hồi, bộ lọc chân và case phù hợp với cách bố trí.

Lưu ý: Không lắp bơm ở vị trí có ánh nắng trực tiếp hoặc nơi có mưa để tránh làm hư hỏng bảng điều khiển và các linh kiện điện tử.

Seko AKL xứng đáng là bơm định lượng đáng đầu tư

Với thiết kế đơn giản, đồ bền cao và độ chính xác tuyệt vời, Seko AKL đáp ứng tốt nhiều yêu cầu trong ngành công nghiệp và xử lý nước. Hãy liên hệ Em Hiếu – chuyên gia bơm định lượng để được tư vấn chi tiết và báo giá mới nhất.

 

Chat on Zalo Call us