Tại sao bạn nên chọn bơm định lượng KS của DOSAKI?
- Màng kép Teflon lót cao su: Bền bỉ, chịu áp lực tốt.
- Động cơ 60W: Vận hành ổn định, không quá tải khi điện yếu.
- Thiết kế kiểu lò xo đàn hồi: Phổ biến, dễ bảo trì.
Thông số chính
Vật liệu đầu bơm | |||||
Vật liệu | Đầu bơm | Màng bơm | Bi van | Đế bi | Vòng đệm |
PVC | PVC | Teflon | Gốm | PVC | Viton |
PVDF | PVDF | Teflon | Gốm | Teflon | Teflon |
SS316 | SS316 | Teflon | SS316 | SS316 | Teflon |
Thông số kết nối | |||
Mẫu | PVC | PVDF | SS316 Kết nối hàn |
KS15-KS40 | Ống 6*9mm | 1/2” BSP/NPT | 8*14mm |
KS60-KS130 | Ống 10*14mm | 1/2” BSP/NPT | 10*16mm |
Các model của sản phẩm và thông số của sản phẩm
Model | 50HZ | 60HZ | Kích thước màng (mm) | Công suất động cơ (W) | ||||
Lưu lượng (LPH) 50HZ | Áp suất (Bar) 50HZ | Vòng quay (RPM) 50HZ | Lưu lượng (LPH) 60HZ | Áp suất (Bar) 60HZ | Vòng quay (RPM) 60HZ | |||
KS15/1.0 | 15 | 10 | 100 | 18 | 10 | 120 | 60 | 60 |
KS25/1.0 | 25 | 10 | 100 | 30 | 10 | 120 | 60 | 60 |
KS40/0.7 | 40 | 7 | 150 | 48 | 7 | 180 | 60 | 60 |
KS60/0.6 | 60 | 6 | 100 | 72 | 6 | 120 | 60 | 60 |
KS80/0.5 | 80 | 5 | 100 | 96 | 5 | 120 | 60 | 84 |
KS100/0.4 | 100 | 4 | 150 | 120 | 4 | 150 | 60 | 84 |
KS130/0.4 | 130 | 4 | 150 | 156 | 4 | 180 | 60 | 84 |