Cách lựa chọn bơm định lượng phù hợp nhu cầu

Bơm định lượng đóng vai trò quan trọng trong các ngành xử lý nước, hóa chất, thực phẩm và dược phẩm. Tuy nhiên, việc chọn đúng loại bơm định lượng không hề đơn giản nếu không hiểu rõ các tiêu chí kỹ thuật và ứng dụng. Trong bài viết này, Em Hiếu – chuyên gia bơm định lượng sẽ hướng dẫn bạn cách lựa chọn bơm phù hợp với từng mục đích sử dụng cụ thể.

                                               Các dòng bơm định lượng thông dụng

Hiểu rõ nhu cầu sử dụng bơm định lượng là bước đầu tiên

Trước khi lựa chọn bơm định lượng, cần xác định rõ các yếu tố kỹ thuật quan trọng

Việc lựa chọn bơm định lượng phù hợp không thể chỉ dựa trên giá cả hay thương hiệu, mà phải bắt đầu từ việc phân tích nhu cầu sử dụng cụ thể. Dưới đây là 5 yếu tố quan trọng nhất mà bạn cần xác định rõ trước khi đưa ra quyết định:

  1. Loại chất lỏng cần bơm

Không phải bơm nào cũng phù hợp với mọi loại chất lỏng. Đặc tính hóa học và vật lý của dung dịch sẽ quyết định vật liệu cấu tạo của các bộ phận tiếp xúc chất lỏng như đầu bơm, màng, piston và van.

  • Chất lỏng có tính axit mạnh (như HCl, H₂SO₄): Cần vật liệu chống ăn mòn như PP, PVC, PVDF, PTFE, hoặc SS316.
  • Chất kiềm (NaOH, KOH): Ưu tiên vật liệu như PVC, PP hoặc PTFE. SUS316
  • Dung dịch nhớt hoặc có độ đặc cao (polymer, dung dịch keo): Cần chọn bơm có thiết kế tối ưu cho chất lỏng có độ nhớt, có thể là bơm piston hoặc bơm màng với công suất lớn.
  • Chất có hạt rắn lơ lửng (bùn vôi, nước có cặn): Nên chọn bơm có đầu bơm rộng, van bi lớn hoặc dòng bơm định lượng màng.
  • Chất dễ bay hơi hoặc độc hại (clorin, ammonia, methanol…): Cần chọn bơm chống rò rỉ tuyệt đối, có thể là bơm màng kép có hệ thống báo rò rỉ.
  1. Lưu lượng cần bơm (Q)

Lưu lượng bơm là yếu tố quan trọng hàng đầu, được tính bằng lít/giờ (l/h) hoặc ml/phút (ml/min). Bạn cần xác định lưu lượng tối đa và tối thiểu của hệ thống để chọn bơm có khả năng điều chỉnh trong phạm vi phù hợp.

  • Ví dụ: Nếu hệ thống cần 50 lít/h, bạn nên chọn bơm có dải lưu lượng từ 10–70 lít/h để có khả năng điều chỉnh linh hoạt.
  • Đối với hệ thống điều khiển tự động, nên ưu tiên bơm có hỗ trợ tín hiệu điều khiển như 4–20mA hoặc xung (pulse) để tối ưu hóa lưu lượng theo thời gian thực.
  1. Áp suất làm việc (P)

Áp suất bơm là thông số quyết định cấu trúc cơ khí của bơm. Đơn vị thường dùng là bar hoặc MPa (1 MPa = 10 bar).

  • Hệ thống có đường ống cao hoặc bơm lên bồn đặt cao cần bơm có áp lực đủ lớn (5–10 bar).
  • Quá áp có thể gây hỏng màng hoặc rò rỉ đầu bơm, do đó áp suất của bơm phải cao hơn áp suất làm việc thực tế ít nhất 10–20% để an toàn.
  • Bơm piston hoặc màng thủy lực thường đạt áp lên đến 20–100 bar, phù hợp với các ứng dụng đặc biệt như chiết rót, nạp hóa chất, hoặc hệ thống cao tầng.
  1. Tần suất vận hành

Bạn cần xác định bơm sẽ hoạt động:

  • Liên tục 24/7 (như trong hệ thống xử lý nước thải): Cần chọn bơm công nghiệp có độ bền cao, motor tốt, thân vỏ chống ăn mòn.
  • Vận hành theo chu kỳ hoặc gián đoạn: Có thể sử dụng bơm điện từ nhỏ gọn, tiêu thụ ít điện năng.
  • Với hệ thống có nhiều chế độ, nên chọn bơm có điều khiển linh hoạt: Manual, 4–20mA, pulse hoặc RS485.
  1. Môi trường lắp đặt

Môi trường xung quanh ảnh hưởng lớn đến tuổi thọ và độ an toàn của bơm:

  • Môi trường ngoài trời, ẩm ướt, gần biển: Bơm cần vỏ chống nước IP65 trở lên, vật liệu chống ăn mòn như nhôm anod, thép không gỉ.
  • Môi trường có khí độc, dễ cháy nổ (ATEX Zone): Chọn bơm đạt chuẩn ATEX (Zone 2 hoặc Zone 1).
  • Không gian hạn chế: Ưu tiên bơm nhỏ gọn như solenoid, dễ lắp vào tủ kỹ thuật hoặc trên giá treo tường.
  • Nhiệt độ cao hoặc thấp bất thường: Chọn bơm có khả năng hoạt động trong điều kiện -10°C đến +50°C hoặc yêu cầu đặc biệt.

🛠 Lưu ý quan trọng:

Nếu bạn chưa chắc chắn về thông số kỹ thuật, hãy yêu cầu bản vẽ kỹ thuật hoặc sơ đồ quy trình từ nhà máy – giúp bạn lựa chọn loại bơm và vật liệu cấu tạo phù hợp nhất.

Các loại bơm định lượng và ứng dụng phù hợp

Loại bơm Ưu điểm Ứng dụng phù hợp
Bơm định lượng màng (diaphragm) Chịu hóa chất, an toàn, không rò rỉ Xử lý nước, hóa chất độc, axit
Bơm piston Lưu lượng lớn, áp cao, giá hợp lý Phân bón, xi mạ, sản xuất công nghiệp
Bơm thủy lực Độ chính xác cao, hoạt động bền bỉ, ít rung lắc Dược phẩm, thực phẩm, ngành yêu cầu định lượng chính xác
Bơm điện từ (solenoid) Nhỏ gọn, dễ lắp đặt, điều khiển tự động hoặc bằng tay Phòng thí nghiệm, bể bơi, hệ thống nhỏ gọn

 Bơm định lượng màng sử dụng trong ngành hóa chất

Bơm định lượng màng (diaphragm metering pump) là lựa chọn phổ biến trong ngành hóa chất nhờ khả năng bơm chính xác các dung dịch có tính ăn mòn cao, độc hại hoặc dễ bay hơi. Với thiết kế không sử dụng phớt trục (seal-less), bơm màng giúp ngăn ngừa rò rỉ hóa chất, đảm bảo an toàn cho người vận hành và môi trường.

Ưu điểm khi dùng bơm màng trong hóa chất:

  • Không rò rỉ: Màng bơm bằng PTFE hoặc EPDM ngăn cách hoàn toàn hóa chất với phần cơ khí.
  • Chịu ăn mòn tốt: Đầu bơm có thể làm từ PVDF, PVC, SS316 tùy theo loại hóa chất.
  • Hoạt động ổn định: Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu dosing chính xác liên tục 24/7.
  • An toàn cao: Hỗ trợ tích hợp cảm biến báo rò rỉ, phao báo mức, và điều khiển bằng 4–20mA, PLC…
  • Bảo trì đơn giản: Không có phớt trục nên giảm chi phí bảo dưỡng định kỳ.

Ứng dụng điển hình:

  • Bơm axit HCl, H₂SO₄ trong hệ thống trung hòa pH.
  • Dosing NaOCl (javen) và PAC trong xử lý nước cấp, nước thải.
  • Châm hóa chất khử trùng, chống cáu cặn, tẩy rửa trong cooling tower.
  • Truyền dung dịch độc hại trong các nhà máy hóa chất, xi mạ, dệt nhuộm.

Tiêu chí kỹ thuật khi lựa chọn bơm định lượng

Để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, bền bỉ và đạt hiệu quả kinh tế, việc lựa chọn bơm định lượng cần tuân thủ theo một số tiêu chí kỹ thuật quan trọng dưới đây:

  1. Lưu lượng và áp suất làm việc

  • Lưu lượng (Flow rate): Là lượng chất lỏng mà bơm có thể bơm được trong một đơn vị thời gian, thường được tính bằng lít/giờ (L/h). Cần lựa chọn bơm có khả năng điều chỉnh lưu lượng phù hợp với nhu cầu thực tế.
  • Áp suất làm việc (Pressure): Đơn vị là bar hoặc MPa, thể hiện khả năng chống lại lực cản từ đường ống hoặc chiều cao bơm. Chọn bơm có áp suất làm việc lớn hơn ít nhất 10–20% so với áp suất thực tế để đảm bảo an toàn.

❌ Bơm quá công suất → lãng phí chi phí đầu tư, vận hành không ổn định.
❌ Bơm dưới công suất → dễ hỏng hóc, tắc nghẽn, giảm tuổi thọ.

  1. Vật liệu tiếp xúc hóa chất

Mỗi loại hóa chất có tính ăn mòn, độc tính, nhiệt độ khác nhau – do đó các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng như màng bơm, đầu bơm, van, bi, gioăng… phải chọn đúng vật liệu:

Loại vật liệu Đặc điểm Ứng dụng phù hợp
PVC Giá rẻ, chống ăn mòn vừa, chịu áp thấp NaCl, PAC, nước vôi, nước sạch
PVDF Chịu hóa chất mạnh, chống UV tốt Axit H₂SO₄, HNO₃, hóa chất oxi hóa mạnh
PTFE (Teflon) Chống ăn mòn tuyệt đối, độ bền cao Hóa chất cực độc, kiềm mạnh, Clo
SS316 Thép không gỉ, chịu ăn mòn nhẹ Thực phẩm, nước nóng, nước muối nhẹ

🛡 Để tăng tuổi thọ bơm, nên chọn vật liệu cao hơn yêu cầu nếu môi trường vận hành khắc nghiệt.

  1. Nguồn điện sử dụng

  • Nguồn 1 pha (220V): Phù hợp cho bơm nhỏ, các hệ thống dân dụng hoặc công suất thấp.
  • Nguồn 3 pha (380V): Dành cho bơm công nghiệp, lưu lượng lớn, áp suất cao.
  • Tín hiệu điều khiển (4–20mA, RS485, Pulse): Giúp tích hợp bơm vào hệ thống điều khiển tự động, PLC, SCADA…

⚙️ Nếu yêu cầu vận hành linh hoạt, nên chọn bơm có khả năng nhận tín hiệu tự động từ hệ thống điều khiển.

  1. Tính năng điều khiển và tích hợp

  • Bơm chỉ hoạt động thủ công (manual) hay cần tích hợp tự động hóa?
  • Có cần kết nối với cảm biến lưu lượng, cảm biến mức, van điện từ hay hệ thống điều khiển trung tâm?
  • Bơm có hỗ trợ các chế độ: tự thông khí, tự dừng khi cạn hóa chất, báo lỗi không?

🎛 Nên chọn dòng bơm có bảng điều khiển kỹ thuật số, có thể hiệu chỉnh lưu lượng dễ dàng và hỗ trợ nhiều chế độ vận hành khác nhau.

  1. Thương hiệu, bảo hành và phụ tùng thay thế

Việc chọn thương hiệu uy tín sẽ giúp bạn:

  • Dễ dàng tìm linh kiện thay thế khi bảo trì.
  • Đảm bảo chất lượng, độ bền và hiệu suất hoạt động.
  • Có đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ lắp đặt, vận hành, xử lý sự cố.

Một số thương hiệu được đánh giá cao trên thị trường hiện nay:

Thương hiệu Đặc điểm nổi bật
SEKO (Ý) Bơm điện từ chất lượng cao, dễ sử dụng, giá hợp lý.
OBL (Ý) Bơm công nghiệp màng cơ khí, thiết kế chắc chắn, bền bỉ.
DOSAKI ( Trung Quốc) Đa dạng mẫu mã, dễ tùy biến, hiệu suất cao.
Nikkiso (Nhật) Dòng bơm chuyên dùng cho hóa chất độc hại, độ chính xác cao.
Injecta (Ý) Có cả bơm màng và bơm piston, dễ điều khiển và bảo trì.

💡 Lời khuyên từ Em Hiếu:

Luôn yêu cầu đơn vị cung cấp catalog kỹ thuật hoặc form khảo sát ứng dụng để đảm bảo lựa chọn đúng dòng bơm, đúng vật liệu và tính năng phù hợp với hệ thống bạn đang sử dụng.

Bơm định lượng dùng trong xử lý nước thải công nghiệp

Trong hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, bơm định lượng đóng vai trò then chốt giúp châm chính xác các loại hóa chất xử lý như PAC, Polymer, NaOH, H₂SO₄, javen (NaOCl)… nhằm điều chỉnh pH, keo tụ, khử mùi và khử trùng. Việc sử dụng bơm định lượng đúng chuẩn không chỉ giúp tiết kiệm hóa chất mà còn nâng cao hiệu quả xử lý và kéo dài tuổi thọ của hệ thống.

Tại sao cần bơm định lượng trong nước thải công nghiệp?

  • Kiểm soát pH đầu vào/ra: Dosing axit/kiềm để duy trì pH trong giới hạn cho phép trước khi xả thải.
  • Tạo keo tụ – tạo bông: Bơm PAC, Polymer giúp kết tụ chất rắn lơ lửng, tăng hiệu quả lắng.
  • Khử màu, khử mùi, khử khuẩn: Châm NaOCl, Clorin, H₂O₂ để diệt vi sinh, xử lý COD, BOD.
  • Tối ưu hóa chi phí hóa chất: Nhờ định lượng chuẩn theo lưu lượng đầu vào hoặc tín hiệu từ PLC.

Đặc điểm của bơm định lượng dùng trong xử lý nước thải:

Tiêu chí kỹ thuật Yêu cầu cụ thể
Lưu lượng Từ 1 – 200 lít/giờ (tùy theo công suất trạm xử lý)
Áp suất làm việc 2 – 10 bar (đa số hệ thống không yêu cầu áp cao)
Chất liệu đầu bơm PVC, PP, PVDF, PTFE (chống ăn mòn tốt, phù hợp với axit và javen)
Loại điều khiển Manual, 4–20mA, Pulse hoặc tích hợp cảm biến lưu lượng, cảm biến mức hóa chất
Tích hợp hệ thống Dễ dàng kết nối PLC/SCADA, có khả năng điều chỉnh tự động theo lưu lượng dòng nước hoặc tín hiệu từ tủ điện
Nguồn điện 1 pha 220V hoặc 3 pha 380V tùy theo công suất

Một số dòng bơm phù hợp cho xử lý nước thải công nghiệp

Model Thương hiệu Loại bơm Lưu lượng Điểm nổi bật
Tekna AKL SEKO (Ý) Bơm màng điện từ 2.5 – 110 l/h Dễ điều chỉnh, tích hợp nhiều chế độ điều khiển
KM Series DOSAKI (TQ) Bơm màng cơ khí 10 – 500 l/h Giá hợp lý, hoạt động ổn định, dễ bảo trì
M Series OBL (Ý) Bơm màng cơ khí 5 –521 l/h Vỏ nhôm chống ăn mòn, chịu môi trường khắc nghiệt
Model B Doseuro (Ý) Bơm màng thủy lực 1.5 – 304 l/h Phù hợp cho hệ thống lớn, có độ chính xác cao

💡 Lời khuyên từ Em Hiếu – chuyên gia bơm định lượng:

Nếu bạn đang vận hành trạm xử lý nước thải công nghiệp có công suất dưới 100m³/ngày, hãy ưu tiên dòng bơm điện từ như SEKO Tekna AKL. Với hệ thống lớn hơn, bơm cơ khí như DOSAKI KM hoặc OBL M Series sẽ là lựa chọn tối ưu về hiệu suất và chi phí đầu tư.

Kết luận: Đừng chọn bơm theo cảm tính!

Việc lựa chọn bơm định lượng đúng cách giúp bạn tiết kiệm chi phí, vận hành hiệu quả và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Nếu bạn còn đang phân vân, hãy liên hệ ngay với Em Hiếu – tôi sẽ tư vấn chi tiết từng dòng bơm theo yêu cầu cụ thể của bạn, hoàn toàn miễn phí!

📞 Liên hệ tư vấn miễn phí:

Hotline/Zalo: 0986 267 452
Email: salevimex@gmail.com

 

 

Chat on Zalo Call us