Việc lắp đặt máy bơm định lượng đúng tiêu chuẩn không chỉ giúp thiết bị hoạt động ổn định mà còn kéo dài tuổi thọ, đảm bảo độ chính xác trong quá trình định lượng hóa chất. Dưới đây là hướng dẫn chuyên sâu, chi tiết toàn bộ các bước từ khảo sát vị trí, lắp ống hút/xả, bộ lọc, van an toàn đến đổ dầu cho hộp trục khuỷu – dành cho khách hàng, nhà máy, kỹ thuật viên.
- Vị trí lắp đặt lý tưởng
- Bố trí không gian lắp đặt phù hợp, đảm bảo có khoảng trống tối thiểu:
🔧 80 cm phía thủy lực, 70 cm phía điều chỉnh – để dễ vận hành, bảo trì. - Nếu lắp ngoài trời, cần có mái che, đặc biệt với máy bơm có thiết bị điện.
- Với đầu bơm bằng nhựa PP, chỉ nên dùng khi nhiệt độ môi trường và chất lỏng dưới 40°C.
- Tránh ánh nắng chiếu trực tiếp; kiểm tra nhiệt độ chất lỏng định kỳ.
- Lắp đặt đường ống hút – Chính xác ngay từ đầu (Suction Line)
Để đảm bảo hoạt động ổn định, cần quan tâm:
🔹 A. Đường kính ống hút:
Chọn theo bảng C – tương ứng với lưu lượng bơm.
🔹 B. Chiều dài đường hút:
- Chiều cao hút tối đa: 1,5 mét
- Tổng chiều dài (ngang + đứng): 2,5 mét
🔹 C. Cách bố trí đường hút:
- Ống phải được đi thẳng, không gấp khúc, tránh điểm cao làm đứt dòng.
- Tham khảo hình 7/A và 7/B (ví dụ sai và đúng).
📌 Bảng C: Kích thước ống hút theo lưu lượng
Lưu lượng (L/h) | Ống ren | Ống mặt bích | Ống keo PVC |
0–15 | – | – | |
0–30 | 1/4” | – | – |
0–125 | 3/8” | DN10 | Ø16 |
0–155 | 1/2” | DN15 | Ø20 |
0–260 | 3/4” | DN20 | Ø25 |
0–420 | 1” | DN25 | Ø32 |
- Gắn bộ lọc đầu hút để tránh hút cặn bẩn (Suction Side Filter)
- Bắt buộc dùng bộ lọc chữ Y, đặc biệt với chất lỏng chứa hạt lơ lửng.
- Dùng bộ lọc lớn hơn đầu hút để tránh cản trở lưu lượng.
📌 Bảng D: Lưới lọc theo lưu lượng
Lưu lượng (L/h) | Mesh |
1–15 | 40 |
15–50 | 40 |
100–200 | 30 |
200–420 | 30 |
⚠️ Vị trí hút không được nằm sát đáy bồn. Khoảng cách tối thiểu: 10 cm để tránh hút cặn.
- Lắp ống hút cho chất lỏng có độ nhớt cao (Suction Piping for Viscous Liquids)
- Dùng đầu bơm inox (316L hoặc PP.11).
- Với chất lỏng có độ nhớt cao (ví dụ 2000 cps), chọn ống lớn hơn một cỡ so với đầu hút bơm.
📌 Bảng E: Quan hệ giữa số hành trình/phút và độ nhớt tối đa
Số hành trình/phút (SPM) | Độ nhớt tối đa (cps) |
36 | 2000 |
50 | 1500 |
70 | 800 |
95 | 400 |
115 | 300 |
155 | 100 |
- Đường ống xả – Tránh dòng chảy tự nhiên không kiểm soát (Discharge Line)
- Nếu bồn hút cao hơn bồn xả → có thể xảy ra dòng chảy tự do không kiểm soát.
- Để ngăn hiện tượng này, áp suất đường xả phải > áp suất hút ít nhất 0.3 – 0.5 Kg/cm².
📌 Nếu không đảm bảo, cần:
- Lắp van tạo áp ngược (Backpressure Valve)
- Hoặc nâng cao đường xả (hình 10)
- Lắp van an toàn – Bắt buộc để bảo vệ hệ thống (Safety Valve)
⚠️ Máy bơm định lượng bắt buộc phải có van an toàn để bảo vệ hệ thống.
- Lắp ngay sau đầu ra của bơm, trước van đóng/mở.
- Áp suất cài đặt van không vượt quá áp suất tối đa của bơm.
📌 Van bảo vệ khỏi:
- Áp suất vượt ngưỡng
- Đóng van khi bơm đang chạy
- Nghẹt đường ống xả
- Lắp bộ giảm dao động – Đảm bảo dòng chảy ổn định (Pulsation Dampener)
🔧 Tác dụng:
- Giảm rung, chống sốc áp, tăng tuổi thọ bơm
- Làm mượt dòng chảy (đặc biệt cần cho định lượng chính xác)
📌 Phân loại:
Loại | Ưu điểm | Nhược điểm |
Kiểu chai (Bottle) | Tự vận hành, không cần nạp khí | Cần xả định kỳ để hồi phục không khí |
Kiểu bóng khí (Bladder) | Nhỏ gọn, không cần xả khí | Cần biết chính xác áp suất làm việc để cài đặt |
- Gắn đồng hồ áp suất – Theo dõi áp suất làm việc (Pressure Gauge)
- Lắp trên đường xả để theo dõi áp suất hoạt động thực tế.
- Giá trị không vượt quá mức cho phép của máy bơm.
📌 Vị trí: giữa van an toàn và van xả (Hình 13)
- Sơ đồ hệ thống tiêu chuẩn (Standard Plant Arrangement)
📌 Thứ tự lắp đặt đề xuất:
- Bộ lọc chữ Y
- Máy bơm định lượng
- Van an toàn
- Van xả
- Van đóng/mở
- Bộ giảm dao động
- Đồng hồ áp suất
- Đổ dầu bôi trơn cho hộp trục khuỷu (Crank Housing Oil Filling Up)
- Bơm được giao không có dầu – cần đổ dầu trước khi vận hành.
- Mở nút đổ dầu và dùng dầu bôi trơn thích hợp (xem bảng F).
📌 Bảng F: Loại dầu khuyến nghị
Thương hiệu | Loại dầu |
ESSO | SPARTAN EP 320 |
MOBIL | MOBILGEAR 632 |
SHELL | OMALA OIL 320 |
✅ Kết luận
Việc lắp đặt đúng tiêu chuẩn kỹ thuật không chỉ giúp hệ thống hoạt động ổn định mà còn:
- Tăng tuổi thọ thiết bị
- Tránh rủi ro hỏng hóc, sai số định lượng
- Tiết kiệm chi phí bảo trì, vận hành