Top 10 Thông Số Kỹ Thuật Quan Trọng Của Bơm Định Lượng

Bơm định lượng là thiết bị thiết yếu trong xử lý nước, hóa chất, thực phẩm, y dược và nhiều ngành công nghiệp khác. Tuy nhiên, để chọn đúng loại bơm, bạn cần hiểu rõ các thông số kỹ thuật cơ bản và ý nghĩa của từng thông số. Dưới đây là 10 thông số kỹ thuật quan trọng nhất mà bất kỳ kỹ sư, kỹ thuật viên hoặc người sử dụng nào cũng cần nắm vững.

  1. Lưu lượng (Flow Rate) của bơm định lượng

Lưu lượng (tiếng Anh: Flow Rate) là thông số biểu thị lượng chất lỏng mà bơm định lượng có thể chuyển đi trong một đơn vị thời gian. Đơn vị phổ biến của lưu lượng là lít trên giờ (L/h) hoặc mililit trên phút (ml/min), tùy theo độ chính xác và quy mô hệ thống.

Lưu lượng có thể được điều chỉnh theo nhu cầu thông qua:

  • Thay đổi hành trình bơm (stroke length)
  • Tăng/giảm tần suất hoạt động (frequency)
  • Điều khiển bằng tín hiệu điện như 4–20mA, xung (pulse) hoặc RS485

Ý nghĩa của lưu lượng trong hệ thống bơm định lượng

Lưu lượng là thông số đầu tiên và quan trọng nhất khi lựa chọn bơm định lượng. Nó quyết định khả năng bơm có cung cấp đủ lượng hóa chất theo yêu cầu vận hành hay không. Nếu chọn sai:

  • Lưu lượng quá thấp → không đáp ứng đủ nồng độ hóa chất, làm giảm hiệu quả xử lý, nguy cơ vi phạm tiêu chuẩn đầu ra.
  • Lưu lượng quá cao → gây lãng phí hóa chất, tăng chi phí vận hành, thậm chí làm hỏng hệ thống nếu dư hóa chất quá mức.

Đặc biệt, trong các ứng dụng như:

  • Châm hóa chất trong xử lý nước sạch (PAC, Clo, Javen…)
  • Định lượng axit/bazơ trong cân bằng pH
  • Pha trộn dung dịch trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, xi mạ…

→ Việc lựa chọn lưu lượng chuẩn xác giúp đảm bảo độ chính xác, ổn định và tiết kiệm.

Mẹo kỹ thuật:

Khi chọn bơm định lượng, nên lựa chọn model có lưu lượng tối đa cao hơn 20–30% so với lưu lượng thực tế yêu cầu để dự phòng trường hợp cần hiệu chỉnh tăng sau này hoặc ứng dụng thay đổi.

  1. Áp suất làm việc (Working Pressure) của bơm định lượng

bom-dinh-luong-dosaki-KM
                         Bơm định lượng Dosaki KM

Áp suất làm việc là gì?

Áp suất làm việc (tiếng Anh: Working Pressure) là mức áp suất tối đa mà bơm định lượng có thể vận hành ổn định và liên tục trong điều kiện thực tế, mà không gây ra hiện tượng quá tải, hỏng hóc hoặc rò rỉ.

Áp suất thường được đo bằng đơn vị bar, MPa, hoặc psi (1 bar ≈ 14.5 psi). Đây là thông số kỹ thuật quan trọng không kém lưu lượng và thường được ghi rõ trên nameplate (tem thông số) của bơm.

Ý nghĩa và tầm quan trọng trong lựa chọn bơm định lượng

Áp suất làm việc là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến độ an toàn và độ bền của bơm. Nếu chọn bơm có áp suất không phù hợp:

  • Áp suất bơm thấp hơn hệ thống: Dẫn đến hóa chất không được đẩy đi đúng tốc độ, gây sai lệch lưu lượng định lượng, làm giảm hiệu quả vận hành.
  • Áp suất vượt giới hạn thiết kế: Gây rò rỉ tại điểm kết nối, nổ màng bơm, vỡ piston hoặc hỏng van – ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn hệ thống.

Các ứng dụng yêu cầu áp suất cao/thấp khác nhau

Mức áp suất Ứng dụng phổ biến
1–4 bar Hệ thống châm hóa chất đơn giản, xử lý nước sinh hoạt
4–10 bar Xử lý nước công nghiệp, bơm hóa chất ăn mòn, dung dịch nhớt nhẹ
10–20 bar Ứng dụng yêu cầu chống rò rỉ tuyệt đối, đường ống dài
>20 bar Dây chuyền sản xuất, chiết rót, bơm áp lực cao đặc thù

Gợi ý kỹ thuật:

Khi thiết kế hệ thống bơm định lượng, bạn nên chọn bơm có áp suất làm việc lớn hơn áp suất thực tế của đường ống từ 10–20% để đảm bảo an toàn khi hoạt động liên tục, có dao động áp lực hoặc tăng phụ tải bất ngờ.

⚠️ Lưu ý:

Ngoài áp suất làm việc, bạn cũng nên kiểm tra:

  • Áp suất hút tối đa (suction lift) – nhất là khi hút từ bồn đặt thấp
  • Áp suất ngắt tải (shut-off pressure) – giới hạn áp suất cực đại khi bị tắc đầu ra
  • Khả năng chịu áp của đường ống, phụ kiện, van – phải đồng bộ với áp suất của bơm
  1. Hành trình bơm và tần suất (Stroke Length & Frequency)

  • Là gì?: Hành trình là khoảng dịch chuyển của màng hoặc piston; tần suất là số lần bơm thực hiện mỗi phút.
  • Ý nghĩa: Kết hợp hai yếu tố này giúp điều chỉnh lưu lượng chính xác. Tăng tần suất hoặc chiều dài hành trình sẽ tăng lưu lượng.
  1. Vật liệu đầu bơm (Fluid End Material) của bơm định lượng

Vật liệu đầu bơm là gì?

Vật liệu đầu bơm định lượng (Fluid End Material) là phần cấu tạo nên các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng, bao gồm: thân bơm, đầu hút – xả, van bi, van đế, đế van, buồng bơm và khớp nối. Đây là bộ phận quan trọng nhất quyết định đến tính tương thích hóa học, độ bền cơ họctuổi thọ tổng thể của bơm định lượng.

Ý nghĩa và vai trò quan trọng

Việc lựa chọn đúng vật liệu đầu bơm đóng vai trò tối quan trọng trong quá trình vận hành hệ thống định lượng hóa chất. Vật liệu không phù hợp dễ dẫn đến hiện tượng:

  • Ăn mòn hóa học
  • Rạn nứt, rò rỉ dung dịch
  • Tắc nghẽn do kết tủa, đóng cặn
  • Giảm tuổi thọ màng/piston hoặc toàn bộ bơm

Đặc biệt, trong các ngành như xử lý nước, xử lý nước thải, dược phẩm, thực phẩm, xi mạ và hóa chất công nghiệp, nơi hóa chất có độ ăn mòn hoặc phản ứng cao, thì yếu tố vật liệu tiếp xúc càng cần được quan tâm.

Các loại vật liệu đầu bơm phổ biến hiện nay

Vật liệu Đặc điểm kỹ thuật Ứng dụng điển hình
PVC (Polyvinyl Chloride) Giá thành thấp, chống ăn mòn tốt với axit loãng, kiềm nhẹ. Châm Clo, Javen, PAC trong xử lý nước
PVDF (Polyvinylidene Fluoride) Chống ăn mòn cao, chịu nhiệt tốt, ổn định hóa học. Dùng với axit mạnh như H2SO4, HNO3, NaOH đậm đặc
PTFE (Teflon) Trơ hóa học gần như tuyệt đối, chống dính, chịu nhiệt cao. Dùng trong hóa chất siêu tinh khiết, dược phẩm, thực phẩm
SS304 / SS316 (Inox) Cơ tính cao, chịu mài mòn tốt. SS316 có thêm molypden tăng cường chống ăn mòn. Dùng trong môi trường có tính cơ học cao hoặc yêu cầu vệ sinh
PP (Polypropylene) Giá rẻ, nhẹ, chịu được hầu hết axit và bazơ nhẹ. Hóa chất thông dụng, bể pha dung dịch

Kinh nghiệm lựa chọn vật liệu đầu bơm phù hợp

  • Với hóa chất có tính oxi hóa mạnh như Javen (NaClO), H2O2: nên dùng PP, PVDF hoặc PTFE
  • Với axit vô cơ mạnh: Ưu tiên PVDF, SS316 hoặc Teflon
  • Với nước hoặc dung dịch trung tính: PVC hoặc PP là lựa chọn kinh tế
  • Với thực phẩm, dược phẩm: Nên chọn đầu bơm Inox 316L hoặc vật liệu đạt tiêu chuẩn FDA

Chọn sai vật liệu đầu bơm có thể khiến toàn hệ thống định lượng bị hỏng hóc, rò rỉ, giảm tuổi thọ. Vì vậy, việc lựa chọn đúng vật liệu đầu bơm theo đặc tính hóa chất và điều kiện vận hành là yếu tố bắt buộc khi thiết kế hoặc đầu tư hệ thống bơm định lượng chuyên nghiệp.

  1. Vật liệu màng/piston (Diaphragm/Piston Material)

Vật liệu màng/piston là gì?

Màng hoặc piston là bộ phận truyền động chính của bơm định lượng, thực hiện quá trình hút và đẩy hóa chất trong mỗi chu kỳ bơm. Vật liệu cấu tạo nên các bộ phận này có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, tuổi thọ và khả năng tương thích hóa chất của toàn bộ thiết bị.

Trong các dòng bơm định lượng hiện nay, phần màng thường được làm bằng PTFE (Teflon), EPDM, Santoprene hoặc các lớp kết hợp đa tầng. Piston thường được chế tạo từ Inox 316, gốm sứ (ceramic), titan hoặc thép tôi cứng.

Ý nghĩa và tầm quan trọng

Vì là bộ phận chịu tác động cơ học liên tục (nén – kéo – ép), đồng thời tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, nên vật liệu màng/piston phải có độ bền cao, kháng hóa chất tốt và chống ăn mòn tuyệt đối. Việc chọn sai vật liệu có thể dẫn đến:

  • Màng bị phồng, rách, chai cứng hoặc lão hóa sớm
  • Piston bị mài mòn, ăn mòn hóa học, dẫn đến rò rỉ hoặc mất lưu lượng
  • Hỏng toàn bộ cụm đầu bơm, gây gián đoạn hệ thống sản xuất

So sánh các loại vật liệu phổ biến

Vật liệu Đặc điểm kỹ thuật Ứng dụng điển hình
PTFE (Teflon) Trơ hóa học, chịu nhiệt, không bám dính, tuổi thọ cao Bơm axit mạnh, kiềm, dung môi công nghiệp
EPDM Chịu mài mòn tốt, dùng cho nước và kiềm nhẹ Xử lý nước thải, nước sinh hoạt
Santoprene Đàn hồi tốt, giá rẻ, dễ thay thế Ứng dụng phổ thông, hóa chất trung tính
Inox 316 (piston) Cơ tính cao, chống ăn mòn tốt Dùng cho hóa chất trung tính, ngành thực phẩm
Gốm sứ (Ceramic) Chịu mài mòn cực tốt, không bị ăn mòn hóa học Bơm axit, muối, dung dịch ăn mòn mạnh

Lời khuyên kỹ thuật:

  • Luôn kiểm tra MSDS của hóa chất bạn sử dụng để đối chiếu với khả năng chịu hóa chất của vật liệu màng/piston.
  • Với hóa chất ăn mòn mạnh hoặc yêu cầu độ chính xác cao → chọn màng PTFE hoặc piston gốm
  • Với lưu lượng nhỏ, chi phí thấp, không cần áp cao → Santoprene hoặc EPDM là lựa chọn kinh tế
  1. Phương thức điều khiển (Control Method)
  • Là gì?: Các cách thức điều khiển bơm như thủ công, tự động hoặc qua tín hiệu điện.
  • Ý nghĩa: Đảm bảo bơm hoạt động chính xác theo yêu cầu quy trình. Các phương thức gồm:
    • Manual (tay xoay)
    • Tín hiệu 4–20mA
    • Xung (Pulse)
    • Giao tiếp RS485, Modbus
    • Điều khiển từ xa qua PLC hoặc hệ SCADA
  1. Công suất mô tơ (Motor Power)

  • Là gì?: Là lượng điện năng tiêu thụ để vận hành bơm, đơn vị kW.
  • Ý nghĩa: Ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và chi phí vận hành. Công suất phù hợp giúp máy chạy ổn định, không quá tải.
  1. Nguồn điện sử dụng (Power Supply)

  • Là gì?: Bao gồm điện áp, số pha, tần số điện áp đầu vào.
  • Ý nghĩa: Cần đảm bảo tương thích với nguồn điện sẵn có tại nhà máy. Có thể chọn 1 pha (220V) hoặc 3 pha (380V), tần số 50/60Hz. Một số dòng hỗ trợ ATEX hoặc IP65.
  1. Kiểu kết nối đường ống (Pipe Connection Type)

Kiểu kết nối đường ống là gì?

Kiểu kết nối đường ống (Pipe Connection Type) là hình thức và kích thước chuẩn dùng để liên kết giữa đầu hút/xả của bơm định lượng với hệ thống đường ống dẫn chất lỏng. Đây là yếu tố tuy nhỏ nhưng ảnh hưởng lớn đến sự an toàn, độ kín và khả năng vận hành ổn định của toàn bộ hệ thống.

Các loại kết nối phổ biến hiện nay bao gồm:

  • Ren ngoài BSP/NPT
  • Mặt bích tiêu chuẩn (DIN, ANSI)
  • Ống mềm gắn nhanh (Quick fitting)
  • Khớp nối clamp (tri-clamp) cho ngành thực phẩm, dược phẩm

Ý nghĩa và tầm quan trọng trong hệ thống

Một kết nối đúng chuẩn không chỉ giúp dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mà còn:

  • Đảm bảo độ kín tuyệt đối, ngăn ngừa rò rỉ hóa chất – đặc biệt với dung dịch độc hại hoặc ăn mòn mạnh
  • Chịu được áp lực vận hành, không bị bung, tuột khi bơm chạy ở áp suất cao
  • Tăng tuổi thọ hệ thống, giảm thiểu chi phí thay thế phụ kiện
  • Đồng bộ với tiêu chuẩn thiết bị khác trong nhà máy (ví dụ van, đồng hồ, bình chứa…)

So sánh các kiểu kết nối thông dụng

Kiểu kết nối Đặc điểm Ứng dụng điển hình
BSP (ren Anh) Dễ lắp, phổ biến tại Việt Nam Hệ thống xử lý nước, hóa chất cơ bản
NPT (ren Mỹ) Chuẩn quốc tế, vát ren hình nón Hóa chất công nghiệp, thiết bị nhập khẩu
Mặt bích Lắp chặt bằng bu-lông, kín cao Dòng bơm công suất lớn, áp suất cao
Ống mềm nhanh nối Nhanh gọn, không cần dụng cụ Hệ thống lưu động, bảo trì nhanh
Clamp (Inox) Đạt chuẩn vệ sinh, tháo lắp dễ Ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm

Gợi ý lựa chọn:

  • Đối với bơm nhỏ/máy châm hóa chất đơn giản: Dùng ren BSP hoặc ống mềm
  • Với hệ thống áp suất cao hoặc đường kính lớn: Nên chọn kết nối mặt bích
  • Với ứng dụng yêu cầu vệ sinh cao: Ưu tiên clamp Inox hoặc đầu nối vi sinh
  1. Tính năng an toàn và phụ kiện tích hợp

  • Là gì?: Các trang bị kèm theo như van an toàn, cảm biến mức, đồng hồ áp, giảm xung…
  • Ý nghĩa: Tăng tính an toàn và tự động hóa. Cảnh báo khi hết hóa chất, giảm rung lắc, đảm bảo áp lực ổn định.

Kết luận

Việc hiểu rõ và phân tích đúng các thông số kỹ thuật của bơm định lượng giúp bạn lựa chọn thiết bị chính xác, bền bỉ và phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng. Không chỉ đảm bảo hiệu quả vận hành, điều này còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và hóa chất trong dài hạn.

Để được hỗ trợ tốt nhất hãy liên hệ với em Hiếu

📱 Zalo/Hotline: 0986 267 452
📧 Email: salevimex@gmail.com
🌐 Website: www.bomdinhluong.net

Em Hiếu – Giải pháp đúng ngay từ đầu, tiết kiệm dài lâu.

 

Chat on Zalo Call us