Bơm định lượng piston (Plunger Metering Chemical Pump) thương hiệu Dosaki là dòng bơm chuyên dụng trong các hệ thống bơm định lượng công nghiệp, đặc biệt phù hợp với môi trường yêu cầu áp lực cao, lưu lượng chính xác và độ bền vượt trội. Với thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế, cấu tạo chắc chắn, đa dạng series như KPD, KPM, KPY, KPR và KPG, bơm định lượng piston Dosaki đang là lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy hóa chất, xử lý nước, dầu khí và dược phẩm.
Bơm định lượng piston là loại bơm dịch chuyển thể tích kiểu tịnh tiến, gồm có động cơ, bộ phận truyền động và buồng chất lỏng. Động cơ điện được giảm tốc qua hộp số trục vít, truyền động cho cơ cấu cam lệch tâm quay, từ đó làm piston chuyển động tịnh tiến. Cơ cấu hành trình cho phép điều chỉnh lưu lượng bằng cách thay đổi khoảng lệch tâm.
Piston chuyển động qua lại với hành trình được cài đặt sẵn, tạo thành một khoang thể tích. Khi piston lùi lại, môi chất được hút vào buồng bơm thông qua van một chiều đầu vào. Khi piston tiến về phía trước, môi chất với cùng thể tích được đẩy ra ngoài qua van một chiều đầu ra. Quá trình hút – đẩy liên tục này giúp bơm chuyển chất lỏng một cách chính xác và ổn định.

Nguyên lý hoạt động bơm định lượng piston Dosaki
Bơm định lượng piston Dosaki thuộc nhóm bơm thể tích dịch chuyển dương (positive displacement pump), vận hành theo cơ chế tịnh tiến của piston:
- Động cơ điện truyền động qua hộp giảm tốc trục vít và cơ cấu cam lệch tâm.
- Chuyển động quay biến thành chuyển động tịnh tiến của piston.
- Piston lùi về phía sau tạo khoang hút, môi chất đi vào buồng bơm thông qua van một chiều đầu vào.
- Piston tiến lên phía trước đẩy lưu chất qua van một chiều đầu ra.
- Chu trình hút – đẩy lặp lại liên tục giúp bơm định lượng chính xác và ổn định, ngay cả trong điều kiện áp lực cao.
Tìm hiểu: Cấu tạo nguyên lý hoạt động ứng dụng cùa bơm định lượng piston
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao: Điều chỉnh lưu lượng vô cấp từ 0 – 100% hành trình.
- Vật liệu cao cấp: Buồng bơm bằng SS304, SS316, SS316L; piston phủ gốm ceramic chống mài mòn, chống ăn mòn mạnh.
- Đa dạng motor: Motor tiêu chuẩn IEC, motor chống cháy nổ (EX-proof), motor NEMA, motor biến tần (VFD), motor thông minh.
- Khả năng làm việc trong điều kiện khắc nghiệt:
- Nhiệt độ chất lỏng: -20 ~ +130°C (tiêu chuẩn).
- Với ống làm mát: chịu được 130 – 350°C.
- Ứng dụng linh hoạt: Bơm được hóa chất ăn mòn, dung dịch có độ nhớt cao, môi chất ở nhiệt độ cao hoặc thấp.
Bơm định lượng Piston cho độ nhớt cao
Thông số kỹ thuật các series bơm định lượng piston Dosaki
🔹 KPD series
- Dải lưu lượng: 230 LPH @ 50Hz, 276 LPH @ 60Hz
- Dải áp suất: 0 ~ 40 MPa
- Buồng chất lỏng: SS304, SS316, SS316L và các vật liệu khác theo yêu cầu
- Vật liệu piston:
- Gốm (plunger 6–10 mm)
- Thép không gỉ phủ gốm (plunger 12–42 mm)
- Vật liệu phớt làm kín: Vòng PTFE + vòng thép không gỉ
- Vật liệu bi:
- Gốm (DN6)
- Thép không gỉ SS316 (DN10/15)
- Số lượng bi:
- Hai bi cho DN6/10
- Một bi cho DN15
- Vật liệu gioăng:
- PP (tiêu chuẩn)
- PTFE (chịu nhiệt 100–150°C)
- Đồng (chịu nhiệt trên 150°C)
- Động cơ:
- S = động cơ tiêu chuẩn IEC
- B = động cơ chống cháy nổ (EX-proof)
- N = động cơ NEMA
- V = động cơ biến tần (Variable Frequency)
- S = động cơ thông minh (Smart motor)
- Nhiệt độ chất lỏng:
- SS304, SS316, SS316L: (-20 ~ +130°C)
- Ống có làm mát: (130 ~ 350°C)

Bảng thông số dòng bơm định lượng piston KPD
Model |
Flow(LPH) | Pressure (Mpa) | Plunger (mm) |
RPM |
Motor (kw) |
Connection |
|
50HZ | 60HZ | ||||||
KPD1/40 | 1 | 1.2 | 40 | 6 |
96 |
0.37 |
DN6 Welding union |
KPD2/40 | 2 | 2.4 | 40 | 6 | |||
KPD4/33 | 4 | 4.8 | 33 | 8 | |||
KPD8/21 | 8 | 9.6 | 21 | 10 | |||
KPD11/14 | 11 | 13.2 | 14 | 12 | |||
KPD20/8 | 20 | 24 | 8 | 16 |
DN10 Welding union |
||
KPD33/5 | 33 | 39.6 | 5 | 20 | |||
KPD52/3.3 | 52 | 62.4 | 3.3 | 25 | |||
KPD65/2.6 | 65 | 78 | 2.6 | 28 | |||
KPD88/2.0 | 88 | 105.6 | 2 | 32 | |||
KPD105/1.7 | 105 | 126 | 1.7 | 35 | |||
KPD125/1.4 | 125 | 150 | 1.4 | 38 |
DN15 Welding union |
||
KPD155/1.1 | 155 | 186 | 1.1 | 42 | |||
KPD190/1.0 | 190 | 228 | 1 | 38 |
144 |
||
KPD230/0.8 | 230 | 276 | 0.8 | 42 |
🔹 KPM series
- Lưu lượng: 820 LPH @50Hz, 984 LPH @60Hz
- Áp suất: 0 ~ 50 MPa
- Buồng chất lỏng: SS304, SS316, SS316L và các vật liệu khác theo yêu cầu
- Vật liệu piston (plunger): Gốm (plunger 6–10mm) / Thép không gỉ phủ gốm (plunger 12–70mm)
- Vật liệu phớt làm kín (Packing seal): Vòng PTFE + vòng thép không gỉ
- Vật liệu bi (Ball): Gốm DN6, Thép không gỉ SS316 DN10/15
- Số lượng bi: Hai bi cho DN6/10, một bi cho DN15/25
- Vật liệu gioăng (Gasket): PP (tiêu chuẩn), PTFE (nhiệt độ 100–150°C), Đồng (nhiệt độ trên 150°C)
- Động cơ (Motor):
- S = Động cơ tiêu chuẩn IEC
- B = Động cơ chống cháy nổ
- N = Động cơ NEMA
- V = Động cơ biến tần
- S = Động cơ thông minh
- Nhiệt độ chất lỏng: SS304, SS316, SS316L (-20 ~ +130°C), có ống làm mát (130–350°C)

Bảng thông số máy bơm định lượng piston Dosaki KPM
Model | Flow(LPH) | Pressure (Mpa) | Plunger (mm) | RPM | Motor (kw) | Connection | |
50HZ | 60HZ | ||||||
KPM5/50 | 5 | 6 | 50 | 8 |
96 |
0.75 |
DN6 Welding union |
KPM9/44 | 9 | 10.8 | 44 | 10 | |||
KPM14/30 | 14 | 16.8 | 30 | 12 | |||
KPM26/17 | 26 | 31.2 | 17 | 16 |
DN10 Welding union |
||
KPM42/10 | 42 | 50.4 | 10 | 20 | |||
KPM66/7 | 66 | 79.2 | 7 | 25 | |||
KPM85/5.5 | 85 | 102 | 5.5 | 28 | |||
KPM110/4.0 | 110 | 132 | 4 | 32 | |||
KPM135/3.3 | 135 | 162 | 3.3 | 35 |
DN15 Welding union |
||
KPM160/2.8 | 160 | 192 | 2.8 | 38 | |||
KPM200/2.3 | 200 | 240 | 2.3 | 42 | |||
KPM225/2.0 | 225 | 270 | 2 | 45 | |||
KPM280/1.7 | 280 | 336 | 1.7 | 50 | |||
KPM335/1.3 | 335 | 402 | 1.3 | 55 |
DN25 Flange |
||
KPM400/1.1 | 400 | 480 | 1.1 | 60 | |||
KPM470/0.9 | 470 | 564 | 0.9 | 65 | |||
KPM550/0.8 | 550 | 660 | 0.8 | 70 | |||
KPM600/0.7 | 600 | 720 | 0.7 | 60 |
144 |
||
KPM700/0.6 | 700 | 840 | 0.6 | 65 | |||
KPM820/0.5 | 820 | 984 | 0.5 | 70 |
🔹 KPY series
- Lưu lượng: 1620 LPH @50Hz, 1944 LPH @60Hz
- Áp suất: 0 ~ 50 MPa
- Buồng chất lỏng: SS304, SS316, SS316L và các vật liệu khác theo yêu cầu
- Vật liệu piston (Plunger): Thép không gỉ phủ gốm (plunger 12–90mm)
- Vật liệu phớt làm kín (Packing seal): Vòng PTFE + vòng thép không gỉ
- Vật liệu bi (Ball): Gốm DN6, Thép không gỉ SS316 DN10/15
- Số lượng bi: Hai bi cho DN10, một bi cho DN15/25/40
- Vật liệu gioăng (Gasket): PP (tiêu chuẩn), PTFE (nhiệt độ 100–150°C), Đồng (nhiệt độ trên 150°C)
- Động cơ (Motor):
- S = Động cơ tiêu chuẩn IEC
- B = Động cơ chống cháy nổ
- N = Động cơ NEMA
- V = Động cơ biến tần
- S = Động cơ thông minh
- Nhiệt độ chất lỏng: SS304, SS316, SS316L (-20 ~ +130°C), có ống làm mát (130–350°C)

Bảng thông số chi tiết bơm định lượng piston Dosaki KPY
Model | Flow(LPH) | Pressure (Mpa) | Plunger (mm) | RPM | Motor (kw) | Connection | |
50HZ | 60HZ | ||||||
KPY15/50 | 15 | 18 | 50 | 12 |
96 |
1.5 |
DN10 Welding union |
KPY30/28 | 30 | 36 | 28 | 16 | |||
KPY50/18 | 50 | 60 | 18 | 20 | |||
KPY80/11 | 80 | 96 | 11 | 25 | |||
KPY100/9 | 100 | 120 | 9 | 28 | |||
KPY135/7 | 135 | 162 | 7 | 32 |
DN15 Welding union |
||
KPY160/5.8 | 160 | 192 | 5.8 | 35 | |||
KPY190/5.0 | 190 | 228 | 5.0 | 38 | |||
KPY230/4.0 | 230 | 276 | 4.0 | 42 | |||
KPY265/3.5 | 265 | 318 | 3.5 | 45 | |||
KPY330/2.9 | 330 | 396 | 2.9 | 50 | |||
KPY400/2.3 | 400 | 480 | 2.3 | 55 |
DN25 Flange |
||
KPY480/2.0 | 480 | 576 | 2.0 | 60 | |||
KPY560/1.7 | 560 | 672 | 1.7 | 65 | |||
KPY650/1.5 | 650 | 780 | 1.5 | 70 | |||
KPY750/1.3 | 750 | 900 | 1.3 | 75 | |||
KPY850/1.1 | 850 | 1020 | 1.1 | 80 |
DN40 Flange |
||
KPY960/0.9 | 960 | 1152 | 0.9 | 85 | |||
KPY1080/0.8 | 1080 | 1296 | 0.8 | 90 | |||
KPY1280/0.8 | 1280 | 1536 | 0.8 | 80 |
144 |
||
KPY1450/0.7 | 1450 | 1740 | 0.7 | 85 | |||
KPY1620/0.6 | 1620 | 1944 | 0.6 | 90 |
🔹 KPR series
- Lưu lượng: 2480 LPH @50Hz, 2976 LPH @60Hz
- Áp suất: 0 ~ 50 MPa
- Buồng chất lỏng: SS304, SS316, SS316L và các vật liệu khác theo yêu cầu
- Vật liệu piston (Plunger): Thép không gỉ phủ gốm
- Vật liệu phớt làm kín (Packing seal): Vòng PTFE + vòng thép không gỉ
- Vật liệu bi (Ball): Thép không gỉ SS316
- Số lượng bi: Hai bi cho DN10/15, một bi cho DN25/40
- Vật liệu gioăng (Gasket): PP (tiêu chuẩn), PTFE (nhiệt độ 100–150°C), Đồng (nhiệt độ trên 150°C)
- Động cơ (Motor):
- S = Động cơ tiêu chuẩn IEC
- B = Động cơ chống cháy nổ
- N = Động cơ NEMA
- V = Động cơ biến tần
- S = Động cơ thông minh
- Nhiệt độ chất lỏng: SS304, SS316, SS316L (-20 ~ +130°C), có ống làm mát (130–350°C)

Bảng thông số chi tiết bơm định lượng piston KPR
Model | Flow(LPH) | Pressure(Mpa) | Plunger (mm) | RPM | Connection | ||
50HZ | 60HZ | 3KW | 4KW | ||||
KPR28/50 | 28 | 33.6 | 50 | / | 12 |
96 |
Dn10 Welding union |
KPR53/(40/50) | 53 | 63.6 | 40 | 50 | 16 | ||
KPR85/(25/35) | 85 | 102 | 25 | 35 | 20 | ||
KPR135/(16/22) | 135 | 162 | 16 | 22 | 25 |
Dn15 Welding union |
|
KPR170/(12/17) | 170 | 204 | 12 | 17 | 28 | ||
KPR220/(9/13) | 220 | 264 | 9 | 13 | 32 | ||
KPR320/(6.8/9) | 320 | 384 | 6.8 | 9 | 38 | ||
KPR390/(5.6/8) | 390 | 468 | 5.6 | 8 | 42 |
Dn25 Flange |
|
KPR450/(4.8/7) | 450 | 540 | 4.8 | 7 | 45 | ||
KPR550/(4.0/5.6) | 550 | 660 | 4.0 | 5.6 | 50 | ||
KPR670/(3.4/4.7) | 670 | 804 | 3.4 | 4.7 | 55 | ||
KPR800/(2.8/4) | 800 | 960 | 2.8 | 4.0 | 60 | ||
KPR940/(2.3/3.3) | 940 | 1128 | 2.3 | 3.3 | 65 | ||
KPR1100/(2.0/2.8) | 1100 | 1320 | 2.0 | 2.8 | 70 |
Dn40 Flange |
|
KPR1250/(1.8/2.5) | 1250 | 1500 | 1.8 | 2.5 | 75 | ||
KPR1430/(1.6/2.2) | 1430 | 1716 | 1.6 | 2.2 | 80 | ||
KPR1620/(1.4/2.0) | 1620 | 1944 | 1.4 | 2.0 | 85 | ||
KPR1820/(1.2/1.7) | 1820 | 2184 | 1.2 | 1.7 | 90 | ||
KPR2010/(1.1/1.5) | 2010 | 2412 | 1.1 | 1.5 | 95 | ||
KPR2250/(0.9/1.3) | 2250 | 2700 | 0.9 | 1.3 | 100 | ||
KPR2480/(0.8/1.1) | 2480 | 2976 | 0.8 | 1.1 | 105 |
🔹 KPG series
- Lưu lượng: 6850 LPH @50Hz, 8220 LPH @60Hz
- Áp suất: 0 ~ 50 MPa
- Buồng chất lỏng: SS304, SS316, SS316L và các vật liệu khác theo yêu cầu
- Vật liệu piston (Plunger): Thép không gỉ phủ gốm
- Vật liệu phớt làm kín (Packing seal): Vòng PTFE + vòng thép không gỉ; phớt nén (Gland packing seal)
- Vật liệu bi (Ball): Thép không gỉ SS316
- Số lượng bi: Hai bi cho DN15, một bi cho DN25/40, van góc 90° cho DN50/65
- Vật liệu gioăng (Gasket): PP (tiêu chuẩn), PTFE (nhiệt độ 100–150°C), Đồng (nhiệt độ trên 150°C)
- Động cơ (Motor):
- S = Động cơ tiêu chuẩn IEC
- B = Động cơ chống cháy nổ
- N = Động cơ NEMA
- V = Động cơ biến tần
- S = Động cơ thông minh
- Nhiệt độ chất lỏng: SS304, SS316, SS316L (-20 ~ +130°C), có ống làm mát (130–350°C)

Bảng thông số chi tiết bơm định lượng KPG
Model | Flow(LPH) | Pressure(Mpa) | Plunger (mm) | RPM | Connection | ||
50HZ | 60HZ | 5.5KW | 7.5KW | ||||
KPG100/50 | 100 | 120 | 50 | / | 20 |
96 |
Dn15 Flange |
KPG150/(30/43) | 150 | 180 | 30 | 43 | 25 | ||
KPG200/(25/34) | 200 | 240 | 25 | 34 | 28 | ||
KPG260/(19/26) | 260 | 312 | 19 | 26 | 32 | ||
KPG370/(14/18) | 370 | 444 | 14 | 18 | 38 |
Dn25 Flange |
|
KPG460/(11/15) | 460 | 552 | 11 | 15 | 42 | ||
KPG660/(8/10) | 660 | 792 | 8.0 | 10 | 50 | ||
KPG800/(6.5/9) | 800 | 960 | 6.5 | 9 | 55 | ||
KPG950/(5.3/7.5) | 950 | 1140 | 5.3 | 7.5 | 60 | ||
KPG1110/(4.5/6.2) | 1110 | 1332 | 4.5 | 6.2 | 65 |
Dn40 Flange |
|
KPG1300/(4/5.5) | 1300 | 1560 | 4.0 | 5.5 | 70 | ||
KPG1500/(3.5/4.6) | 1500 | 1800 | 3.5 | 4.6 | 75 | ||
KPG1680/(3/4.2) | 1680 | 2016 | 3.0 | 4.2 | 80 | ||
KPG1880/(2.7/3.7) | 1880 | 2256 | 2.7 | 3.7 | 85 | ||
KPG2150/(2.4/3.3) | 2150 | 2580 | 2.4 | 3.3 | 90 | ||
KPG2400/(2.1/3) | 2400 | 2880 | 2.1 | 3.0 | 95 | ||
KPG2650/(1.9/2.7) | 2650 | 3180 | 1.9 | 2.7 | 100 |
Dn50 Flange |
|
KPG3210/(1.6/2.2) | 3210 | 3852 | 1.6 | 2.2 | 110 | ||
KPG3850/(1.3/1.9) | 3850 | 4620 | 1.3 | 1.9 | 120 | ||
KPG4520/(1.1/1.6) | 4520 | 5424 | 1.1 | 1.6 | 130 | ||
KPG5240/(1.0/1.4) | 5240 | 6288 | 1.0 | 1.4 | 140 |
Dn65 Flange |
|
KPG6000/(0.9/1.2) | 6000 | 7200 | 0.9 | 1.2 | 150 | ||
KPG6850/(0.8/1.0) | 6850 | 8220 | 0.8 | 1.0 | 160 |
Ứng dụng thực tế của Bơm định lượng piston Dosaki
Bơm định lượng piston Dosaki được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp:
- Ngành hóa chất: bơm axit, bazơ, dung môi hữu cơ, chất xúc tác.
- Ngành dầu khí: bơm phụ gia, hóa chất xử lý trong giếng khoan.
- Ngành xử lý nước: châm clo, polymer, PAC, vôi sữa.
- Ngành dược phẩm & thực phẩm: bơm dung dịch có độ nhớt cao, đảm bảo định lượng chuẩn xác.
- Ngành luyện kim, năng lượng: bơm dung dịch ăn mòn, môi chất ở nhiệt độ cao.
Lợi ích khi sử dụng bơm định lượng piston Dosaki
- Độ chính xác cao, kiểm soát lưu lượng chuẩn.
- Tuổi thọ lâu dài nhờ piston phủ ceramic và gioăng PTFE.
- Hoạt động tin cậy trong môi trường áp suất cực cao (tới 50 MPa).
- Dễ dàng bảo dưỡng, chi phí vận hành thấp.
- Đa dạng series đáp ứng mọi nhu cầu từ lưu lượng nhỏ đến cực lớn.
Mua bơm định lượng piston Dosaki chính hãng tại Việt Nam
Công ty TNHH Vimex là nhà phân phối độc quyền bơm định lượng Dosaki tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết:
- Sản phẩm nhập khẩu chính hãng đầy đủ chứng từ CO, CQ.
- Bảo hành chính hãng, dịch vụ kỹ thuật nhanh chóng.
- Giá tốt nhất thị trường, sẵn hàng số lượng lớn.
- Hỗ trợ tư vấn, lựa chọn model phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
Với ưu điểm vượt trội về áp lực, độ chính xác và độ bền, bơm định lượng piston Dosaki là giải pháp tối ưu cho các ngành công nghiệp yêu cầu cao về định lượng hóa chất. Từ KPD series lưu lượng nhỏ đến KPG series công suất lớn, Dosaki đáp ứng toàn diện nhu cầu của khách hàng.
👉 Liên hệ ngay Công ty TNHH Vimex để được tư vấn và báo giá chi tiết!