Khi thiết kế hệ thống bơm chính xác cho ngành xử lý nước, hóa chất, thực phẩm hay dược phẩm, một trong những câu hỏi thường gặp nhất đó là: Nên chọn bơm định lượng màng hay bơm định lượng piston?
Mỗi loại bơm đều có cấu tạo, nguyên lý hoạt động và ứng dụng khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết để so sánh và đưa ra quyết định phù hợp nhất.
I. Bơm định lượng màng

Bơm định lượng màng
Bơm định lượng màng là một loại bơm thể tích hoạt động dựa trên chuyển động tịnh tiến của một màng đàn hồi (thường làm từ PTFE hoặc cao su tổng hợp) để tạo ra sự thay đổi thể tích trong buồng bơm, từ đó thực hiện quá trình hút và đẩy chất lỏng một cách chính xác.
Cấu tạo chính:
- Màng bơm: Là bộ phận chính tiếp xúc với chất lỏng, có khả năng chịu ăn mòn hóa chất, đàn hồi tốt. Vật liệu phổ biến là PTFE (Teflon), EPDM hoặc cao su tổng hợp.
- Buồng bơm: Nơi diễn ra quá trình hút và đẩy chất lỏng. Làm từ vật liệu chống ăn mòn như PVC, PP, PVDF hoặc thép không gỉ.
- Van một chiều: Đặt ở cửa hút và cửa đẩy, giúp chất lỏng chỉ chảy theo một chiều duy nhất, ngăn chặn dòng chảy ngược.
- Cơ cấu truyền động: Tùy vào thiết kế, có thể là cơ khí (trục cam – lò xo), điện từ (nam châm điện từ tác động trực tiếp) hoặc thủy lực (bơm dầu điều áp tác động lên màng).
Chu trình hoạt động gồm 2 bước:
- Kỳ hút: Màng bơm lùi về sau tạo áp suất âm, mở van hút để chất lỏng đi vào buồng bơm.
- Kỳ đẩy: Màng di chuyển về phía trước, đóng van hút, mở van đẩy và đẩy chất lỏng ra ngoài theo áp suất tạo thành.
Ưu điểm của bơm màng:
- Độ kín cực cao, không gây rò rỉ chất lỏng – đặc biệt quan trọng với chất độc, ăn mòn.
- Tách biệt hoàn toàn giữa phần chất lỏng và cơ cấu truyền động → bảo vệ cơ cấu bơm.
- Bảo trì đơn giản, tuổi thọ cao, chi phí vận hành thấp.
Nhược điểm:
- Không phù hợp với chất lỏng có độ nhớt cao hoặc chứa hạt rắn lớn.
- Lưu lượng và áp suất giới hạn hơn so với bơm piston (thường tối đa dưới 20 bar).
Ứng dụng của bơm định lượng màng
- Xử lý nước và nước thải: Bơm định lượng màng được sử dụng phổ biến trong hệ thống xử lý nước cấp và nước thải nhờ khả năng định lượng chính xác các loại hóa chất như clo, vôi, polymer, PAC… để khử trùng, điều chỉnh pH, trợ keo tụ, lắng cặn. Thiết kế kín hoàn toàn của bơm màng giúp ngăn ngừa rò rỉ các hóa chất nguy hiểm ra môi trường, đồng thời đảm bảo an toàn cho người vận hành.
- Bơm hóa chất trong công nghiệp: Trong các ngành công nghiệp như hóa chất, điện tử, dệt nhuộm hay luyện kim, bơm định lượng màng được sử dụng để định lượng các loại hóa chất ăn mòn như axit sulfuric, axit nitric, NaOH, HCl… Bơm cho phép kiểm soát lưu lượng theo thời gian thực, đảm bảo quy trình sản xuất chính xác và ổn định. Một số loại bơm màng còn có thể tích hợp điều khiển tự động bằng tín hiệu 4-20mA hoặc điều khiển từ xa PLC.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Với yêu cầu nghiêm ngặt về độ sạch và độ chính xác, bơm định lượng màng đáp ứng tốt nhu cầu định lượng các dung dịch như hương liệu, enzyme, chất phụ gia, thuốc thử… trong dây chuyền chế biến thực phẩm hoặc sản xuất dược phẩm. Vật liệu tiếp xúc đạt chuẩn FDA/USP như PTFE, inox 316L đảm bảo an toàn vệ sinh và khả năng chịu hóa chất cao.
II. Bơm định lượng piston (Piston Metering Pump)

Bơm định lượng piston là dạng bơm thể tích sử dụng chuyển động qua lại (tịnh tiến) của một piston bên trong xi lanh để hút và đẩy chất lỏng. Khi piston di chuyển lùi, áp suất trong buồng bơm giảm xuống, van hút mở ra và chất lỏng được hút vào. Khi piston tiến về phía trước, van hút đóng lại, van đẩy mở ra và chất lỏng bị đẩy ra ngoài dưới áp lực lớn.
Cấu tạo chính:
- Piston: Là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng và thực hiện việc tạo áp suất. Piston thường được chế tạo từ vật liệu bền như thép không gỉ (SS316) hoặc gốm, có khả năng chịu mài mòn và ăn mòn hóa học.
- Xi lanh: Là buồng chứa nơi piston chuyển động, đóng vai trò quyết định độ chính xác thể tích chất lỏng được hút/đẩy.
- Van một chiều: Được lắp ở đầu vào và đầu ra của buồng bơm, đảm bảo chất lỏng chỉ đi theo một chiều.
- Cơ cấu truyền động: Thường là động cơ điện điều khiển trục cam, tay biên hoặc hệ thống servo để tạo chuyển động tuyến tính cho piston.
Nguyên lý hoạt động gồm hai chu kỳ:
- Chu kỳ hút: Piston di chuyển ngược ra sau, tạo ra khoảng chân không trong buồng bơm → van hút mở ra và chất lỏng được hút vào.
- Chu kỳ đẩy: Piston tiến về phía trước, tạo áp suất cao → van hút đóng lại, van đẩy mở ra → chất lỏng bị đẩy ra ngoài theo lưu lượng định sẵn.
Bơm piston thường được tích hợp thêm hệ thống điều khiển lưu lượng bằng cách thay đổi hành trình piston (stroke length), tốc độ làm việc hoặc sử dụng tín hiệu điều khiển (như 4–20 mA, PLC) để đảm bảo tính linh hoạt trong vận hành.
Ưu điểm:
- Tạo áp suất cao: Bơm piston có thể đạt áp suất lên đến 350 bar, rất phù hợp với các quy trình công nghiệp yêu cầu áp lực lớn như bơm dầu, keo, nhựa, chất lỏng đặc hoặc siêu nhớt.
- Hoạt động ổn định và chính xác: Nhờ vào thiết kế cơ học chính xác và chu trình hoạt động định kỳ, lưu lượng bơm luôn được kiểm soát chặt chẽ, sai số thấp.
- Tính thích ứng cao với môi trường làm việc: Có thể vận hành trong điều kiện nhiệt độ cao, áp suất lớn và yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
- Dễ dàng điều khiển và tự động hóa: Hỗ trợ điều khiển lưu lượng bằng các tín hiệu analog (4–20 mA) hoặc qua PLC, giúp dễ tích hợp vào hệ thống tự động công nghiệp.
Nhược điểm:
- Nguy cơ rò rỉ chất lỏng: Tại điểm tiếp xúc giữa piston và xi lanh có thể phát sinh rò rỉ nếu hệ thống làm kín kém hoặc piston bị mài mòn.
- Không phù hợp với hóa chất ăn mòn: Vì piston tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng nên không lý tưởng để bơm các hóa chất mạnh như axit mạnh, bazơ mạnh nếu không có vật liệu đặc biệt.
- Bảo trì phức tạp và chi phí cao: Cần kiểm tra định kỳ, bôi trơn và thay thế phớt kín piston; thao tác này yêu cầu kỹ thuật viên có kinh nghiệm.
Ứng dụng của bơm định lượng piston
- Ngành công nghiệp hóa chất: Bơm piston được sử dụng để định lượng các hóa chất có độ nhớt cao hoặc yêu cầu áp suất lớn như keo epoxy, chất xúc tác, nhựa lỏng, các dung dịch hóa học đặc biệt trong sản xuất công nghiệp.
- Ngành dầu khí và năng lượng: Trong ngành khai thác và chế biến dầu khí, bơm piston thường dùng để bơm các loại hóa chất chống ăn mòn, ức chế ăn mòn, xử lý lưu huỳnh, chất chống đóng cặn… nhờ khả năng làm việc trong môi trường áp lực cao và liên tục.
- Hệ thống thủy lực và cơ điện: Piston pump thường đóng vai trò là bơm dầu trong hệ thống thủy lực, truyền động cơ học trong máy công nghiệp hoặc các thiết bị tự động hóa. Với lưu lượng chính xác và áp lực ổn định, nó giúp kiểm soát lực tác động một cách tối ưu.
- Ngành thực phẩm – mỹ phẩm: Được ứng dụng để bơm các nguyên liệu đặc như siro, mật ong, kem dưỡng, chất cô đặc trong dây chuyền sản xuất thực phẩm và mỹ phẩm. Piston bơm giúp đảm bảo khối lượng chính xác trong mỗi chu trình đóng gói hoặc pha chế
III. So sánh chi tiết bơm định lượng màng và bơm định lượng pistion
Tiêu chí | Bơm định lượng màng | Bơm định lượng piston |
Độ kín | Cực kỳ kín nhờ màng ngăn cách hoàn toàn phần cơ khí và chất lỏng, không lo rò rỉ. | Có nguy cơ rò rỉ tại phớt trục do piston tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng. |
Áp suất tối đa | Tối đa ~20 bar, phù hợp với quy trình áp suất thấp đến trung bình. | Có thể đạt trên 350 bar, lý tưởng cho quy trình áp suất cao và đường ống dài. |
Phạm vi chất lỏng | Thích hợp bơm chất ăn mòn mạnh (axit, kiềm), chất độc, oxy hóa. | Thích hợp bơm chất lỏng nhớt, sệt (siro, keo, dầu, nhựa), ít ăn mòn. |
Độ chính xác | Độ chính xác cao ở dải lưu lượng trung bình – thấp, sai số nhỏ (< ±2%). | Rất cao, điều chỉnh chính xác từng mL, sai số < ±1%, thích hợp định lượng chuẩn. |
Bảo trì | Dễ bảo trì, ít hỏng vặt, chỉ cần thay màng định kỳ, không cần bôi trơn. | Bảo trì phức tạp hơn, cần kiểm tra piston, xi lanh, phớt kín định kỳ, cần bôi trơn liên tục. |
Chi phí đầu tư | Thấp đến trung bình, phù hợp doanh nghiệp vừa và nhỏ. | Trung bình đến cao do yêu cầu vật liệu chịu áp và độ bền cơ học lớn. |
Khả năng tự động hóa | Hỗ trợ tín hiệu 4–20 mA, thường dùng cho hệ đơn giản. | Hỗ trợ điều khiển số, PLC/SCADA, điều khiển tốc độ hoặc hành trình piston linh hoạt. |
Ứng dụng chính | Xử lý nước, xử lý nước thải, trung hòa pH, phun hóa chất trong ngành môi trường. | Pha chế thực phẩm – mỹ phẩm, bơm dầu, hóa chất nhớt trong công nghiệp và dầu khí. |
Nên chọn loại nào bơm định lượng nào
Việc lựa chọn giữa bơm định lượng màng và bơm định lượng piston không đơn thuần là chọn một thiết bị, mà là chọn giải pháp tối ưu nhất cho quá trình sản xuất hoặc xử lý chất lỏng của bạn. Mỗi loại bơm mang lại lợi thế kỹ thuật riêng biệt, vì vậy cần phân tích dựa trên tính chất chất lỏng, yêu cầu về lưu lượng, áp suất và mức độ an toàn cần thiết.
Khi nào nên dùng bơm màng?
- Chất lỏng ăn mòn, độc hại: Nếu bạn cần bơm các loại hóa chất mạnh như axit sulfuric, HCl, NaOH, clo hoặc các chất có khả năng phá hủy vật liệu kim loại, bơm màng là lựa chọn ưu tiên do màng bơm làm từ PTFE có khả năng chống ăn mòn rất tốt.
- Yêu cầu độ kín cao tuyệt đối: Trong các quy trình yêu cầu không rò rỉ, không tiếp xúc không khí như dược phẩm, hóa chất độc hại, bơm màng đảm bảo an toàn nhờ thiết kế cách ly hoàn toàn giữa chất lỏng và cơ cấu truyền động.
- Ứng dụng xử lý nước – hóa chất: Đặc biệt hiệu quả trong xử lý nước cấp, nước thải, trung hòa pH, khử trùng bằng clo, PAC hoặc polymer nhờ lưu lượng ổn định và vận hành an toàn.
- Chi phí vận hành thấp: Bảo trì đơn giản, không cần bôi trơn hoặc thay seal phức tạp.
Khi nào nên dùng bơm piston?
- Cần áp suất cao: Trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu áp lực lớn để đẩy chất lỏng qua hệ thống đường ống dài hoặc qua các van điều khiển áp lực, bơm piston là lựa chọn tối ưu nhờ khả năng tạo áp lực lên đến 350 bar.
- Bơm chất lỏng có độ nhớt cao: Như siro, chất keo, dầu bôi trơn, sáp nóng chảy… màng bơm không thể đẩy hiệu quả do thiếu lực – piston lại hoạt động mạnh và hiệu quả.
- Yêu cầu định lượng chính xác từng mL: Trong pha chế nguyên liệu, sản xuất thực phẩm, dược phẩm hoặc hóa chất tinh khiết, bơm piston cho phép kiểm soát chính xác lưu lượng theo chu kỳ.
- Tích hợp điều khiển tự động hóa: Bơm piston phù hợp với các hệ thống PLC, SCADA nhờ khả năng nhận tín hiệu điều khiển analog, biến tần hoặc servo điều chỉnh stroke.
Tóm lại, bơm màng phù hợp với tính an toàn và chất lỏng ăn mòn, trong khi bơm piston phù hợp với các yêu cầu về áp suất, độ nhớt và độ chính xác cao. Sự lựa chọn đúng đắn sẽ giúp bạn tối ưu hiệu quả vận hành, giảm thiểu chi phí bảo trì và đảm bảo an toàn cho hệ thống.
- Khi cần áp suất cao hoặc chất lỏng có độ nhớt cao.
- Trong dây chuyền công nghiệp yêu cầu định lượng rất chính xác.
Kết luận
Bơm định lượng màng và bơm định lượng piston là hai lựa chọn hiệu quả trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Việc chọn loại nào phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể về áp suất, đặc tính chất lỏng và độ kín mong muốn.